Trong việc lựa chọn chất độn cho cáp trung thế và cao áp, dây phụ và dải phụ có những đặc điểm riêng và các tình huống áp dụng.
1. Hiệu suất uốn:
Hiệu suất uốn củadây phụtốt hơn và hình dạng của dải phụ tốt hơn, nhưng hiệu suất uốn của đường hoàn thiện kém. Điều này làm cho dây phụ hoạt động tốt hơn về độ mềm và tính linh hoạt của cáp.
2. Hàm lượng nước:
Dây phụ dày đặc hơn, hầu như không hút nước, còn dải phụ vì có khe hở lớn nên dễ hút nước. Việc hút nước quá mức sẽ ảnh hưởng đến dải đồng được che chắn của cáp, dẫn đến hiện tượng đỏ, thậm chí là oxy hóa.
3. Chi phí và khó khăn trong sản xuất:
Chi phí chất độn thấp và quy trình sản xuất tương đối đơn giản. Ngược lại, giá thành của dải phụ cao hơn một chút, chu kỳ sản xuất dài hơn và quy trình sản xuất phức tạp hơn.
4. Chống cháy và chống nước theo chiều dọc:
Dải phụ không phù hợp với cáp chống cháy do khe hở lớn, khả năng chống nước theo chiều dọc kém và không có lợi cho chất chống cháy. cácdây phụhoạt động tốt hơn về mặt này, mang lại khả năng chống cháy và chống nước tốt hơn.
Tóm lại, việc lựa chọn dây phụ hoặc dải phụ chủ yếu phụ thuộc vào nhu cầu ứng dụng cụ thể, ngân sách chi phí, điều kiện sản xuất và các yếu tố khác.
Các tình huống ứng dụng cụ thể của dây phụ và dải phụ trong các loại cáp khác nhau là gì?
1. Dây phụ:
(1) Cáp bọc thép lớp ngoài trời: ống bọc ngoài (và dây lấp) xung quanh lõi gia cố trung tâm phi kim loại (dây thép photphat) tổng hợp xoắn của lõi cáp nhỏ gọn, dùng để khai thác cáp quang, cáp quang đường ống, cáp quang trên cao, cáp quang trực tiếp cáp quang chôn, cáp quang trong nhà và cáp quang đặc biệt trong phòng trưng bày đường ống tàu điện ngầm.
(2) Cáp RVV: thích hợp để lắp đặt cố định trong môi trường trong nhà, lớp đệm thường được làm bằng bông, dây PE hoặc PVC, chức năng chính là tăng cường độ bền cơ học của cáp.
(3) Cáp chống cháy: dây phụ không chỉ đóng vai trò hỗ trợ mà còn có chức năng chống cháy và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của nền kinh tế quốc dân.
2. Dải phụ:
(1) Cáp nhiều lõi: dải phụ được sử dụng để lấp đầy khoảng trống giữa các dây dẫn và duy trì hình dạng tròn cũng như độ ổn định cấu trúc của cáp.
(2) Cáp dành cho phương tiện vận tải đường sắt: Sau khi thêm dải phụ ở giữa, cấu trúc của nó ổn định hơn và phù hợp với cáp điện và cáp điều khiển.
Đặc tính uốn của dây phụ ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất tổng thể và tuổi thọ của cáp?
Hiệu suất uốn của dây phụ có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất tổng thể và tuổi thọ của cáp. Đầu tiên, cáp sẽ thường xuyên bị cong, rung và sốc cơ học trong quá trình vận hành, có thể gây hư hỏng hoặc đứt cáp. Do đó, khả năng uốn của dây phụ ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và độ tin cậy của cáp.
Cụ thể, độ cứng uốn của cáp đóng gói ảnh hưởng đến sự phân bố ứng suất và tuổi thọ mỏi của cáp khi chịu tác dụng của ngoại lực. Ví dụ, thiết kế nhiều hệ số ma sát cho phép độ cứng uốn của các sợi dây thay đổi trơn tru giữa giá trị tối đa và tối thiểu, từ đó tăng tuổi thọ của cáp dưới tải trọng gió. Ngoài ra, cấu trúc bện của dây phụ cũng sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất mỏi khi uốn của cáp và cấu trúc bện thích hợp có thể làm giảm độ mòn và hư hỏng của cáp trong quá trình sử dụng.
Đặc tính uốn của dây phụ ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể và tuổi thọ của cáp bằng cách ảnh hưởng đến sự phân bố ứng suất, tuổi thọ mỏi và khả năng chống mài mòn của cáp.
Làm thế nào để ngăn chặn tình trạng mẩn đỏ và oxy hóa do hấp thụ nước?
Để ngăn chặn hiệu quả tình trạng mẩn đỏ và oxy hóa do sự hấp thụ nước của dải phụ, có thể thực hiện các phương pháp sau:
1. Sử dụng chất chống oxy hóa: Việc thêm chất chống oxy hóa vào vật liệu làm đầy có thể ngăn chặn hiệu quả sự xuất hiện của các phản ứng oxy hóa. Ví dụ, việc thêm chất chống oxy hóa vào dải thiếc sẽ ngăn bề mặt của dải thiếc phản ứng với oxy tạo thành màng oxit, do đó tránh được quá trình oxy hóa.
2. Xử lý bề mặt: Xử lý bề mặt của vật liệu làm đầy, chẳng hạn như xử lý lớp phủ, có thể làm giảm ảnh hưởng của nước lên nó, do đó làm giảm khả năng hấp thụ nước và khả năng oxy hóa.
3. Sửa đổi pha trộn: Thông qua công nghệ sửa đổi pha trộn, hiệu suất của vật liệu làm đầy có thể được cải thiện, do đó nó có khả năng chống hấp thụ nước và chống oxy hóa tốt hơn. Ví dụ, các sản phẩm nylon có thể được biến đổi bằng cách trộn, biến đổi chất độn bột, biến đổi bột nano và các phương pháp khác để giảm sự hấp thụ nước.
4. Phương pháp biến đổi ma trận: Thêm chất ức chế oxy hóa bên trong ma trận than chì có thể cải thiện khả năng chống oxy hóa của vật liệu, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao.
5. Công nghệ hàn hồ quang argon: Trong quá trình hàn, việc sử dụng công nghệ hàn hồ quang argon có thể tránh được hiện tượng đen màu và oxy hóa một cách hiệu quả. Các phương pháp cụ thể bao gồm kiểm soát các thông số hàn và sử dụng khí bảo vệ thích hợp.
Các nghiên cứu so sánh về tỷ lệ chi phí-lợi ích giữa dây phụ và dải phụ là gì?
1. Giảm chi phí: Nói chung, chất độn rẻ hơn nhựa, vì vậy việc bổ sung chất độn có thể làm giảm đáng kể giá thành của nhựa và mang lại lợi ích kinh tế rõ ràng. Điều này có nghĩa là khi sử dụng dây độn và dải độn, nếu chúng có thể thay thế nhựa một cách hiệu quả thì tổng chi phí sẽ thấp hơn.
2. Cải thiện khả năng chịu nhiệt: Mặc dù bằng chứng cho thấy khả năng chịu nhiệt của dây độn và dải độn không được đề cập trực tiếp trong bằng chứng, nhưng việc sửa đổi chất độn nhựa thường cải thiện khả năng chịu nhiệt của nó. Điều này cho thấy khi lựa chọn vật liệu làm đầy, ngoài việc xem xét hiệu quả chi phí, còn cần xem xét tác động của nó đến hiệu suất sản phẩm.
3. Cải thiện hiệu suất toàn diện: Bằng cách thêm chất độn, nó không chỉ có thể giảm chi phí mà còn cải thiện các tính chất khác của nhựa, chẳng hạn như khả năng chịu nhiệt. Điều này đặc biệt quan trọng đối với việc ứng dụng dây độn và dải độn vì chúng cần có các đặc tính vật lý và hóa học tốt để đáp ứng các nhu cầu sử dụng khác nhau.
Nghiên cứu so sánh về tỷ lệ chi phí-lợi ích giữa dây phụ và dải phụ nên tập trung vào các khía cạnh sau: giảm chi phí, cải thiện khả năng chịu nhiệt và cải thiện hiệu suất tổng thể.
Trong lĩnh vực cáp chống cháy, sự khác biệt về hiệu suất giữa dây phụ và dải phụ được phản ánh như thế nào?
1. Mật độ và trọng lượng:
Dây phụ thường có mật độ thấp hơn, giúp giảm trọng lượng tổng thể và chi phí sản xuất của cáp. Ngược lại, mật độ cụ thể của chất độn không được đề cập rõ ràng trong thông tin tôi đã tìm kiếm, nhưng có thể suy ra rằng mật độ có thể tương tự như mật độ của dây phụ.
2. Độ bền và lực bẻ gãy:
Độ bền của dây lấp đầy cao, chẳng hạn như độ bền của dây PP chống cháy không khói halogen thấp có thể đạt tới 2g / ngày (chẳng hạn như độ bền 3mm ≥60kg). Đặc tính độ bền cao này làm cho dây phụ hoạt động tốt trong tác dụng tạo cáp và có thể hỗ trợ và bảo vệ tốt hơn.
3. Hiệu suất chống cháy:
Khả năng chống cháy của dải phụ rất tốt, chỉ số oxy lớn hơn 30, nghĩa là chúng tỏa ra ít nhiệt hơn khi cháy và cháy chậm hơn. Mặc dù dây phụ cũng có đặc tính chống cháy tốt nhưng giá trị chỉ số oxy cụ thể không được đề cập rõ ràng trong dữ liệu tôi tìm kiếm.
4. Gia công và ứng dụng vật liệu:
Dây phụ có thể được làm bằng nhựa polypropylen và hạt nhựa chống cháy làm nguyên liệu chính, và màng xé lưới có thể được tạo ra bằng quy trình ép đùn. Phương pháp xử lý này giúp dây phụ thuận tiện hơn trong quá trình sản xuất, không cần thêm các nguyên liệu thô khác và chất lượng ổn định. Dải phụ có thể được xử lý thành các vật liệu khác nhau tùy theo nhu cầu của khách hàng, chẳng hạn như polyvinyl clorua.
5. Bảo vệ môi trường và tái chế:
Do đặc tính chống cháy không chứa halogen, dây phụ đáp ứng các yêu cầu về môi trường của ROHS, đồng thời có khả năng chống lão hóa và khả năng tái chế tốt. Dải phụ cũng có đặc tính bảo vệ môi trường, tuy nhiên các tiêu chuẩn môi trường cụ thể và khả năng tái chế không được nêu chi tiết trong thông tin tôi tìm kiếm.
Dây phụ và dải phụ có những ưu điểm riêng trong lĩnh vực cáp chống cháy. Dây phụ được biết đến với độ bền cao, chi phí thấp và hiệu quả cáp tốt, trong khi dải phụ nổi bật nhờ chỉ số oxy cao và đặc tính chống cháy tuyệt vời.
Thời gian đăng: 25-09-2024