Cáp quang ADSS và cáp quang OPGW đều thuộc loại cáp quang điện. Chúng tận dụng tối đa các nguồn lực độc đáo của hệ thống điện và được tích hợp chặt chẽ với cấu trúc lưới điện. Chúng tiết kiệm chi phí, đáng tin cậy, nhanh chóng và an toàn. Cáp quang ADSS và cáp quang OPGW được lắp đặt trên nhiều cột điện với các mức điện áp khác nhau. So với cáp quang thông thường, chúng có những yêu cầu đặc biệt về đặc tính cơ học, đặc tính sợi quang và đặc tính điện. Vậy, sự khác biệt giữa cáp quang ADSS và cáp quang OPGW là gì?
1. Cáp quang ADSS là gì?
Cáp quang ADSS (còn được gọi là cáp quang tự đỡ hoàn toàn bằng chất điện môi) là loại cáp quang phi kim loại được cấu tạo từ các vật liệu hoàn toàn bằng chất điện môi, có khả năng chịu được trọng lượng bản thân và tải trọng bên ngoài. Nó thường được sử dụng trong các tuyến truyền thông của hệ thống truyền tải điện cao áp trên không và có thể được ứng dụng trong truyền thông điện và các môi trường điện mạnh khác (như đường sắt), cũng như các môi trường có khoảng cách và nhịp lớn như khu vực dễ bị sét đánh, vượt sông, v.v.
2. Cáp quang OPGW là gì?
OPGW là viết tắt của dây tiếp địa quang (còn được gọi là dây tiếp địa trên không composite sợi quang), là loại dây dẫn tích hợp sợi quang vào dây tiếp địa trên không của đường dây truyền tải, được thiết kế và lắp đặt đồng thời với dây tiếp địa trên không của đường dây truyền tải, hoàn thành việc lắp đặt trong một lần. Cáp quang OPGW có hai chức năng: tiếp địa và truyền thông, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng cột thu phát sóng.
3. Sự khác biệt giữa cáp quang ADSS và cáp quang OPGW là gì?
Cáp quang ADSS và cáp quang OPGW đôi khi khá phức tạp khi thi công hệ thống cáp quang không cửa do sự khác biệt về thiết kế, đặc tính, môi trường, chi phí và ứng dụng. Hãy cùng xem những điểm khác biệt chính giữa chúng.
3.1 Cáp quang ADSS so với cáp quang OPGW: Cấu trúc khác nhau
Cấu trúc cáp quang ADSS chủ yếu bao gồm thành phần chịu lực trung tâm (FRP), ống lỏng bị mắc kẹt (Vật liệu PBTCáp quang ADSS bao gồm vật liệu chống thấm nước, sợi aramid và lớp vỏ bọc. Cấu trúc của cáp quang ADSS được chia thành hai loại: vỏ bọc đơn và vỏ bọc kép.
Đặc điểm cấu trúc của cáp quang ADSS:
• Sợi quang có cấu trúc dạng ống lỏng PBT bên trong lớp vỏ bọc.
• Cấu trúc lõi cáp là một cấu trúc nhiều lớp.
• Nó được xoắn bằng phương pháp xoắn SZ.
• Lớp vỏ ngoài có chức năng chống điện giật và chống ăn mòn.
• Thành phần chịu lực chính là sợi aramid.
Cấu trúc cáp quang OPGW chủ yếu bao gồm các sợi quang (ống thép không gỉ, ống thép không gỉ bọc nhôm) và các gân gia cường ngoại vi bằng sợi đơn kim loại (thép bọc nhôm, hợp kim nhôm). Có 4 loại cáp OPGW: ACS (ống thép không gỉ bọc nhôm), ống xoắn, ống lõi và ACP (ống PBT bọc nhôm).
Đặc điểm cấu trúc của cáp quang OPGW:
• Bộ phận cáp quang (ống thép không gỉ, ống thép không gỉ bọc nhôm)
• Sợi đơn kim loại (thép bọc nhôm, hợp kim nhôm) được gia cường xung quanh chu vi.
3.2 Cáp quang ADSS so với cáp quang OPGW: Các vật liệu khác nhau
Vật liệu cách nhiệt (XLPE/LSZHSợi gia cường (được sử dụng trong cáp quang ADSS) hỗ trợ công việc đang diễn ra trong quá trình lắp đặt và bảo trì đường dây, giúp giảm thiểu hiệu quả tổn thất do mất điện và tránh sét đánh. Sợi gia cường là sợi aramid.
Cáp quang OPGW được làm từ vật liệu hoàn toàn bằng kim loại, có tính chất cơ học và hiệu suất môi trường tốt, đáp ứng được yêu cầu về khoảng cách truyền dẫn lớn. Vật liệu của bộ phận gia cường cáp quang OPGW là dây kim loại.
3.3 Cáp quang ADSS so với cáp quang OPGW: Các tính năng khác nhau
Cáp quang ADSS có thể được lắp đặt mà không cần tắt nguồn, có tầm vươn xa, khả năng chịu kéo tốt, trọng lượng nhẹ và đường kính nhỏ.
Cáp quang OPGW có cấu trúc cáp gồm các sợi quang bằng thép không gỉ, ống xoắn rời, dây dẫn hợp kim nhôm và lớp giáp bằng dây thép bọc nhôm, lớp phủ mỡ chống ăn mòn giữa các lớp, khả năng chịu tải cao và khẩu độ lớn.
3.4 Cáp quang ADSS so với cáp quang OPGW: Đặc tính cơ học khác nhau
Cáp quang ADSS có khả năng chịu quá tải khi bị phủ băng tốt hơn, trong khi cáp quang OPGW có đặc tính võng tốt hơn. Độ võng tối đa của cáp quang OPGW nhỏ hơn từ 1,64 đến 6,54m so với cáp quang ADSS trong phạm vi nhịp từ 200 đến 400m khi bị phủ băng dày 10mm. Đồng thời, tải trọng thẳng đứng, tải trọng ngang và sức căng vận hành tối đa của cáp quang OPGW lớn hơn so với cáp quang ADSS. Do đó, cáp quang OPGW thường phù hợp hơn cho các khu vực miền núi có nhịp lớn và chênh lệch độ cao.
3.5 Cáp quang ADSS so với cáp quang OPGW: Vị trí lắp đặt khác nhau
Nếu dây dẫn đã cũ và cần được định tuyến lại hoặc thay thế, so với vị trí lắp đặt hiện tại, cáp quang ADSS sẽ tốt hơn và phù hợp hơn để lắp đặt ở những nơi có dây dẫn điện đang hoạt động trong môi trường phân phối và truyền tải điện.
3.6 Cáp quang ADSS so với cáp quang OPGW: Ứng dụng khác nhau
Cáp quang ADSS có khả năng chống ăn mòn điện, giúp giảm thiểu sự ăn mòn điện của cáp quang do điện trường cảm ứng điện áp cao gây ra. Nó thường được sử dụng trong các hệ thống thông tin điện lực không thể ngắt nguồn. Nó phải được kết nối với cột căng hoặc cột treo của đường dây truyền tải, không thể kết nối ở giữa đường dây và phải sử dụng dây dẫn không điện cực cách điện.
Cáp quang ADSS chủ yếu được sử dụng trong việc chuyển đổi thông tin của các đường dây hiện có và thường được sử dụng trong các đường dây truyền tải có điện áp 220kV, 110kV và 35kV. Mục đích chính là để đáp ứng yêu cầu về độ võng lớn và nhịp lớn của các đường dây truyền tải điện.
Cáp quang ADSS chủ yếu được sử dụng cho các đường dây thông tin của hệ thống truyền tải điện cao áp trên không, và cũng có thể được sử dụng cho các đường dây thông tin trong môi trường lắp đặt trên không như khu vực dễ bị sét đánh và các nhịp cầu lớn.
Cáp quang ADSS cũng có thể được sử dụng trong các hệ thống lắp đặt tự đỡ ăng-ten ngoài trời, mạng OSP doanh nghiệp, mạng băng thông rộng, mạng FTTX, đường sắt, thông tin liên lạc đường dài, CATV, truyền hình mạch kín, hệ thống mạng máy tính, mạng cục bộ Ethernet, mạng trục chính khuôn viên bên ngoài nhà máy, v.v.
Cáp quang OPGW có khả năng chống phóng điện sét và chịu được quá tải dòng ngắn mạch. Ngay cả trong điều kiện thời tiết có sấm sét hoặc quá tải dòng ngắn mạch, cáp quang vẫn có thể hoạt động bình thường.
Cáp quang OPGW chủ yếu được sử dụng trên các đường dây điện áp 500KV, 220KV và 110KV. Đặc điểm nổi bật của cáp quang OPGW là sự kết hợp giữa cáp quang truyền thông và dây tiếp địa trên không của đường dây truyền tải điện cao áp, tích hợp công nghệ cáp quang và công nghệ đường dây truyền tải để tạo thành một dây tiếp địa đa chức năng, không chỉ là dây chống sét mà còn là cáp quang trên không và cũng là dây dẫn được che chắn. Trong quá trình hoàn thiện xây dựng đường dây truyền tải điện cao áp, nó cũng hoàn thiện việc xây dựng đường dây truyền thông, do đó, rất phù hợp cho các đường dây truyền tải mới. Cáp quang OPGW được sử dụng trong ngành điện lực và đường dây phân phối, truyền tải thoại, video, dữ liệu và mạng SCADA.
3.7 Cáp quang ADSS so với cáp quang OPGW: Cấu tạo, hoạt động và bảo trì khác nhau
Cáp quang ADSS cần phải lắp đặt đồng thời một dây nối đất chung. Vị trí lắp đặt của hai loại cáp này khác nhau, và việc thi công được hoàn thành hai lần. Hoạt động bình thường của cáp quang sẽ không bị ảnh hưởng trong trường hợp xảy ra sự cố đường dây điện, và nó cũng có thể được sửa chữa mà không cần mất điện trong quá trình vận hành và bảo trì.
Cáp quang OPGW sở hữu đầy đủ chức năng và hiệu suất của dây dẫn trên không và cáp quang, tích hợp các ưu điểm về cơ khí, điện và truyền dẫn. Công trình được thi công một lần, hoàn thiện một lần, có độ an toàn và độ tin cậy cao, cùng khả năng chống rủi ro mạnh mẽ.
3.8 Cáp quang ADSS so với cáp quang OPGW: Giá cả khác nhau
Chi phí đơn vị:
Cáp quang OPGW có yêu cầu cao về khả năng chống sét, và chi phí mỗi đơn vị tương đối cao. Cáp quang ADSS không có khả năng chống sét, và chi phí mỗi đơn vị thấp hơn. Vì vậy, xét về giá thành mỗi đơn vị, cáp quang OPGW đắt hơn một chút so với cáp quang ADSS.
Tổng chi phí:
Cáp quang ADSS cũng cần lắp đặt dây nối đất chung để chống sét, điều này làm tăng chi phí xây dựng và chi phí vật liệu. Xét về tổng chi phí dài hạn, cáp quang OPGW tiết kiệm chi phí đầu tư hơn so với cáp quang ADSS.
3.9 Cáp quang ADSS so với cáp quang OPGW: Những ưu điểm khác nhau
Cáp quang ADSS
• Sợi aramid được gia cố xung quanh, có khả năng chống đạn tốt.
• Không chứa kim loại, chống nhiễu điện từ, chống sét, khả năng chống chịu trường điện từ mạnh.
• Hiệu suất cơ học và môi trường tốt
• Trọng lượng nhẹ, dễ lắp ráp.
• Tận dụng các cột tháp hiện có để tiết kiệm chi phí xây dựng và lắp đặt đường dây.
• Được lắp đặt kèm nguồn điện để giảm thiểu tổn thất do mất điện.
• Nó hoạt động độc lập với đường dây điện, thuận tiện cho việc bảo trì.
• Đây là loại cáp quang tự đỡ, không cần dây treo phụ trợ.
Cáp quang OPGW
• Toàn bộ bằng kim loại
• Hiệu suất cơ học và môi trường vượt trội.
• Nó có sự tương thích tốt với dây nối đất, và các đặc tính cơ học và điện của nó về cơ bản là giống nhau.
• Thực hiện truyền thông cáp quang và dẫn dòng ngắn mạch để dẫn dòng điện sét.
4. Tóm tắt
Cáp ADSS rẻ hơn và dễ lắp đặt hơn cáp OPGW. Tuy nhiên, cáp OPGW có hiệu suất truyền tải điện áp cao và cũng có thể được sử dụng trong viễn thông để truyền dữ liệu tốc độ cao. Tại ONE WORLD, chúng tôi cung cấp giải pháp trọn gói về nguyên vật liệu cáp, phù hợp cho cả sản xuất cáp ADSS và OPGW. Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào về nguyên vật liệu cáp, vui lòng liên hệ với chúng tôi!
Thời gian đăng bài: 21/04/2025



