Thông thường, cáp quang và cáp đồng được đặt trong môi trường ẩm ướt và tối. Nếu cáp bị hư hỏng, hơi ẩm sẽ xâm nhập vào cáp theo điểm hư hỏng và ảnh hưởng đến cáp. Nước có thể làm thay đổi điện dung trong cáp đồng, làm giảm cường độ tín hiệu. Nó sẽ gây áp lực quá mức lên các thành phần quang học trong cáp quang, ảnh hưởng lớn đến việc truyền dẫn ánh sáng. Do đó, bên ngoài cáp quang sẽ được quấn bằng vật liệu chặn nước. Sợi chặn nước và dây chặn nước là những vật liệu chặn nước thường được sử dụng. Bài viết này sẽ nghiên cứu đặc tính của hai loại vật liệu này, phân tích điểm giống và khác nhau trong quy trình sản xuất của chúng, và cung cấp tài liệu tham khảo để lựa chọn vật liệu chặn nước phù hợp.
1. So sánh hiệu suất của sợi chặn nước và dây chặn nước
(1) Tính chất của sợi chặn nước
Sau khi kiểm tra hàm lượng nước và phương pháp sấy, tỷ lệ hấp thụ nước của sợi chặn nước là 48g/g, độ bền kéo là 110,5N, độ giãn dài khi đứt là 15,1% và hàm lượng ẩm là 6%. Tính năng của sợi chặn nước đáp ứng yêu cầu thiết kế của cáp và quá trình kéo sợi cũng khả thi.
(2) Hiệu suất của dây chặn nước
Dây cáp chặn nước chủ yếu là vật liệu chèn chặn nước cần thiết cho các loại cáp đặc biệt. Nó chủ yếu được hình thành bằng cách nhúng, liên kết và sấy khô sợi polyester. Sau khi sợi được chải kỹ hoàn toàn, nó có độ bền dọc cao, trọng lượng nhẹ, độ dày mỏng, độ bền kéo cao, hiệu suất cách điện tốt, độ đàn hồi thấp và không bị ăn mòn.
(3) Công nghệ thủ công chính của từng quy trình
Đối với sợi chặn nước, chải thô là công đoạn quan trọng nhất, và độ ẩm tương đối trong quá trình này yêu cầu phải dưới 50%. Sợi SAF và polyester cần được trộn theo một tỷ lệ nhất định và chải đồng thời, để sợi SAF trong quá trình chải thô có thể phân tán đều trên lưới sợi polyester, tạo thành cấu trúc mạng lưới với polyester, giảm thiểu tình trạng sợi bị rơi ra. So sánh với yêu cầu của dây chặn nước ở giai đoạn này, yêu cầu của sợi chặn nước tương tự như sợi chặn nước, và cần giảm thiểu tối đa hao hụt vật liệu. Sau khi định hình tỷ lệ khoa học, việc này sẽ tạo nền tảng sản xuất tốt cho dây chặn nước trong quá trình làm mỏng.
Đối với quy trình roving, là quy trình cuối cùng, sợi chặn nước chủ yếu được hình thành trong quy trình này. Nó cần bám dính ở tốc độ chậm, độ mớn nước nhỏ, khoảng cách lớn và độ xoắn thấp. Việc kiểm soát tổng thể tỷ lệ mớn nước và trọng lượng cơ bản của mỗi quy trình là mật độ sợi của sợi chặn nước cuối cùng là 220tex. Đối với dây chặn nước, tầm quan trọng của quy trình roving không quan trọng bằng sợi chặn nước. Quy trình này chủ yếu nằm ở khâu xử lý cuối cùng của dây chặn nước và xử lý sâu các mối nối chưa được lắp đặt trong quá trình sản xuất để đảm bảo chất lượng của dây chặn nước.
(4) So sánh sự rụng của các sợi hấp thụ nước trong mỗi quá trình
Đối với sợi chặn nước, hàm lượng sợi SAF giảm dần theo quá trình sản xuất. Với mỗi quy trình, phạm vi giảm tương đối lớn, và phạm vi giảm cũng khác nhau đối với các quy trình khác nhau. Trong số đó, hư hỏng trong quá trình chải thô là lớn nhất. Sau khi nghiên cứu thực nghiệm, ngay cả trong trường hợp quy trình tối ưu, xu hướng hư hỏng sợi SAF là không thể tránh khỏi và không thể loại bỏ hoàn toàn. So với sợi chặn nước, khả năng rụng sợi của dây chặn nước tốt hơn, và có thể giảm thiểu tổn thất trong mỗi quy trình sản xuất. Với việc quy trình được đào sâu hơn, tình trạng rụng sợi đã được cải thiện.
2. Ứng dụng sợi chặn nước và dây chặn nước trong cáp và cáp quang
Với sự phát triển của công nghệ trong những năm gần đây, sợi chặn nước và dây chặn nước chủ yếu được sử dụng làm vật liệu độn bên trong cáp quang. Nhìn chung, ba sợi chặn nước hoặc dây chặn nước được nhồi vào cáp, một sợi thường được đặt trên lõi gia cố trung tâm để đảm bảo độ ổn định của cáp, và hai sợi chặn nước thường được đặt bên ngoài lõi cáp để đảm bảo hiệu quả chặn nước đạt được tốt nhất. Việc sử dụng sợi chặn nước và dây chặn nước sẽ thay đổi đáng kể hiệu suất của cáp quang.
Về hiệu suất chặn nước, hiệu suất chặn nước của sợi chặn nước cần được thiết kế chi tiết hơn, điều này có thể rút ngắn đáng kể khoảng cách giữa lõi cáp và vỏ cáp, giúp hiệu quả chặn nước của cáp tốt hơn.
Về tính chất cơ học, tính chất kéo, tính chất nén và tính chất uốn của cáp quang được cải thiện đáng kể sau khi nhồi sợi chặn nước và dây chặn nước. Đối với hiệu suất chu kỳ nhiệt độ của cáp quang, cáp quang sau khi nhồi sợi chặn nước và dây chặn nước không có sự suy giảm bổ sung rõ rệt nào. Đối với vỏ cáp quang, sợi chặn nước và dây chặn nước được sử dụng để nhồi cáp quang trong quá trình tạo hình, do đó quá trình xử lý liên tục của vỏ không bị ảnh hưởng theo bất kỳ cách nào và tính toàn vẹn của vỏ cáp quang của cấu trúc này cao hơn. Từ phân tích trên có thể thấy rằng cáp quang được nhồi sợi chặn nước và dây chặn nước dễ gia công, có hiệu suất sản xuất cao hơn, ít gây ô nhiễm môi trường, hiệu quả chặn nước tốt hơn và tính toàn vẹn cao hơn.
3. Tóm tắt
Sau khi nghiên cứu so sánh quy trình sản xuất sợi chặn nước và dây cáp chặn nước, chúng tôi đã hiểu rõ hơn về hiệu suất của hai loại sản phẩm này và nắm rõ hơn các biện pháp phòng ngừa trong quá trình sản xuất. Trong quá trình ứng dụng, có thể lựa chọn hợp lý theo đặc tính của cáp quang và phương pháp sản xuất, nhằm nâng cao hiệu suất chặn nước, đảm bảo chất lượng cáp quang và cải thiện an toàn tiêu thụ điện.
Thời gian đăng: 16-01-2023