Các đặc tính và yêu cầu chính của nguyên liệu thô dùng trong cáp quang

Báo chí công nghệ

Các đặc tính và yêu cầu chính của nguyên liệu thô dùng trong cáp quang

Sau nhiều năm phát triển, công nghệ sản xuất cáp quang đã trở nên rất trưởng thành. Ngoài đặc điểm nổi tiếng là dung lượng thông tin lớn và hiệu suất truyền dẫn tốt, cáp quang còn được yêu cầu phải có ưu điểm là kích thước nhỏ và trọng lượng nhẹ. Những đặc điểm này của cáp quang có liên quan chặt chẽ đến hiệu suất của sợi quang, thiết kế cấu trúc của cáp quang và quy trình sản xuất, đồng thời cũng liên quan chặt chẽ đến các vật liệu và tính chất khác nhau cấu thành nên cáp quang.

Ngoài sợi quang, nguyên liệu chính trong cáp quang gồm có 3 loại:

1. Chất liệu polymer: vật liệu ống kín, vật liệu ống lỏng PBT, vật liệu vỏ PE, vật liệu vỏ PVC, thuốc mỡ làm đầy, băng chặn nước, băng polyester

2. Vật liệu composite: băng composite nhôm-nhựa, băng composite thép-nhựa

3. Chất liệu kim loại: dây thép
Hôm nay chúng ta nói về đặc tính của nguyên liệu chính trong cáp quang và những vấn đề dễ xảy ra, hy vọng sẽ hữu ích cho các nhà sản xuất cáp quang.

1. Chất liệu ống kín

Hầu hết các vật liệu ống kín ban đầu đều sử dụng nylon. Ưu điểm là nó có độ bền và khả năng chống mài mòn nhất định. Nhược điểm là hiệu suất quá trình kém, nhiệt độ xử lý hẹp, khó kiểm soát và chi phí cao. Hiện nay, có nhiều vật liệu mới chất lượng cao và giá thành rẻ hơn, chẳng hạn như PVC biến tính, chất đàn hồi, v.v. Theo quan điểm phát triển, vật liệu chống cháy và không chứa halogen là xu hướng tất yếu của vật liệu ống kín. Các nhà sản xuất cáp quang cần chú ý đến điều này.

2. Vật liệu ống rời PBT

PBT được sử dụng rộng rãi trong vật liệu ống lỏng của sợi quang do tính chất cơ học tuyệt vời và khả năng kháng hóa chất. Nhiều tính chất của nó có liên quan chặt chẽ đến trọng lượng phân tử. Khi trọng lượng phân tử đủ lớn thì độ bền kéo, độ bền uốn, độ bền va đập cao. Trong quá trình sản xuất và sử dụng thực tế, cần chú ý kiểm soát lực căng trong quá trình đi cáp.

3. Thuốc mỡ làm đầy

Sợi quang cực kỳ nhạy cảm với OH–. Nước và hơi ẩm sẽ làm mở rộng các vết nứt vi mô trên bề mặt sợi quang, dẫn đến độ bền của sợi quang giảm đáng kể. Hydro được tạo ra bởi phản ứng hóa học giữa độ ẩm và vật liệu kim loại sẽ làm mất hydro trong sợi quang và ảnh hưởng đến chất lượng của cáp quang. Vì vậy, sự tiến hóa hydro là một chỉ số quan trọng của thuốc mỡ.

4. Băng chặn nước

Băng keo chặn nước sử dụng chất kết dính để kết dính nhựa thấm nước giữa hai lớp vải không dệt. Khi nước thấm vào bên trong sợi cáp quang, nhựa hút nước sẽ nhanh chóng hút nước và giãn nở, lấp đầy các khoảng trống của sợi cáp quang, từ đó ngăn nước chảy theo chiều dọc và hướng tâm trong sợi cáp. Ngoài khả năng chống nước tốt và ổn định hóa học, chiều cao trương nở và tốc độ hút nước trên một đơn vị thời gian là những chỉ số quan trọng nhất của băng keo chặn nước.

5. Băng keo nhựa composite thép và băng keo nhựa composite nhôm

Băng composite nhựa thép và băng composite nhựa nhôm trong cáp quang thường được bọc thép dọc bằng tôn và tạo thành một lớp vỏ toàn diện với lớp vỏ ngoài PE. Độ bền vỏ của băng thép/lá nhôm và màng nhựa, độ bền bịt kín nhiệt giữa các băng composite và độ bền liên kết giữa băng composite và vỏ bọc bên ngoài PE có ảnh hưởng lớn đến hiệu suất toàn diện của cáp quang. Khả năng tương thích với dầu mỡ cũng rất quan trọng và bề ngoài của băng composite kim loại phải phẳng, sạch sẽ, không có gờ và không bị hư hỏng cơ học. Ngoài ra, do băng composite nhựa kim loại phải được quấn dọc qua khuôn định cỡ trong quá trình sản xuất nên độ đồng đều về độ dày và độ bền cơ học là quan trọng hơn đối với nhà sản xuất cáp quang.


Thời gian đăng: Oct-19-2022