Cáp điện áp cao và cáp điện áp thấp: Tìm hiểu sự khác biệt

Báo chí công nghệ

Cáp điện áp cao và cáp điện áp thấp: Tìm hiểu sự khác biệt

6170dd9fb6bf2d18e8cce3513be12059ef6d5961
d3fd301c0c7bbc9a770044603b07680aac0fa5ca

Cáp cao thế và cáp hạ thế có sự khác nhau về cấu trúc, ảnh hưởng đến hiệu suất và ứng dụng của chúng. Thành phần bên trong của các loại cáp này cho thấy sự khác biệt chính:

Cấu trúc cáp cao thế:
1. Dây dẫn
2. Lớp bán dẫn bên trong
3. Lớp cách nhiệt
4. Lớp bán dẫn bên ngoài
5. Giáp kim loại
6. Lớp vỏ bọc

Cấu trúc cáp điện áp thấp:
1. Dây dẫn
2. Lớp cách nhiệt
3. Băng thép (Không có ở nhiều loại cáp hạ thế)
4. Lớp vỏ bọc

Sự khác biệt cơ bản giữa cáp điện áp cao và cáp điện áp thấp nằm ở sự hiện diện của lớp bán dẫn và lớp bảo vệ trong cáp điện áp cao. Do đó, cáp điện áp cao có xu hướng có lớp cách điện dày hơn đáng kể, dẫn đến cấu trúc phức tạp hơn và quy trình sản xuất đòi hỏi khắt khe hơn.

Lớp bán dẫn:
Lớp bán dẫn bên trong có chức năng cải thiện hiệu ứng điện trường. Trong cáp điện áp cao, khoảng cách giữa dây dẫn và lớp cách điện có thể tạo ra các khe hở, dẫn đến phóng điện cục bộ làm hỏng lớp cách điện. Để giảm thiểu điều này, lớp bán dẫn đóng vai trò chuyển tiếp giữa dây dẫn kim loại và lớp cách điện. Tương tự, lớp bán dẫn bên ngoài ngăn chặn sự phóng điện cục bộ giữa lớp cách điện và vỏ kim loại.

Lớp che chắn:
Lớp bảo vệ kim loại trong cáp cao thế phục vụ ba mục đích chính:
1. Che chắn điện trường: Bảo vệ chống lại sự can thiệp từ bên ngoài bằng cách che chắn điện trường được tạo ra trong cáp điện áp cao.
2. Dẫn dòng điện dung trong quá trình vận hành: Hoạt động như một đường dẫn cho dòng điện điện dung trong quá trình vận hành cáp.
3. Đường dẫn dòng điện ngắn mạch: Trong trường hợp hư hỏng cách điện, lớp che chắn sẽ cung cấp đường dẫn cho dòng điện rò rỉ xuống đất, tăng cường độ an toàn.

Phân biệt cáp cao thế và cáp hạ thế:
1. Kiểm tra kết cấu: Cáp cao thế có nhiều lớp hơn, khi bóc lớp ngoài cùng sẽ thấy rõ lớp giáp kim loại, lớp chắn, lớp cách điện và dây dẫn. Ngược lại, cáp điện áp thấp thường để lộ lớp cách điện hoặc dây dẫn khi loại bỏ lớp bên ngoài.
2. Độ dày cách điện: Cách điện của cáp điện áp cao dày hơn đáng kể, thường vượt quá 5 mm, trong khi cách điện của cáp điện áp thấp thường trong khoảng 3 mm.
3. Ký hiệu cáp: Lớp ngoài cùng của cáp thường có các ký hiệu xác định loại cáp, diện tích mặt cắt ngang, điện áp định mức, chiều dài và các thông số liên quan khác.

Hiểu được sự khác biệt về cấu trúc và chức năng này là rất quan trọng để chọn cáp thích hợp cho các ứng dụng cụ thể, đảm bảo hiệu suất và an toàn tối ưu.


Thời gian đăng: Jan-27-2024