Chúng ta đều biết rằng các loại cáp khác nhau có hiệu suất khác nhau và do đó cấu trúc cũng khác nhau. Nhìn chung, cáp bao gồm lõi dẫn, lớp chắn, lớp cách điện, lớp vỏ bọc và lớp giáp. Cấu trúc của cáp cũng khác nhau tùy thuộc vào đặc tính. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa rõ về sự khác biệt giữa lớp cách điện, lớp chắn và lớp vỏ bọc trong cáp. Hãy cùng phân tích để hiểu rõ hơn.
(1) Lớp cách nhiệt
Lớp cách điện trong cáp chủ yếu cung cấp khả năng cách điện giữa ruột dẫn và môi trường xung quanh hoặc các ruột dẫn liền kề. Nó đảm bảo dòng điện, sóng điện từ hoặc tín hiệu quang học được truyền tải bởi ruột dẫn chỉ được truyền dọc theo ruột dẫn mà không bị rò rỉ ra bên ngoài, đồng thời bảo vệ các vật thể và con người bên ngoài. Hiệu suất của lớp cách điện quyết định trực tiếp đến điện áp định mức mà cáp có thể chịu được và tuổi thọ của cáp, khiến nó trở thành một trong những thành phần cốt lõi của cáp.
Vật liệu cách điện cáp thường được chia thành vật liệu cách điện bằng nhựa và vật liệu cách điện bằng cao su. Cáp điện cách điện bằng nhựa, đúng như tên gọi, có lớp cách điện được làm bằng nhựa đùn. Các loại nhựa phổ biến bao gồm Polyvinyl Clorua (PVC), Polyetylen (PE),Polyetylen liên kết ngang (XLPE)và cáp ít khói, không halogen (LSZH). Trong số đó, XLPE được sử dụng rộng rãi trong cáp trung thế và cao thế nhờ các đặc tính điện và cơ học tuyệt vời, cũng như khả năng chống lão hóa nhiệt và hiệu suất điện môi vượt trội.
Ngược lại, cáp điện cách điện bằng cao su được làm từ cao su trộn với nhiều chất phụ gia khác nhau và được xử lý thành vật liệu cách điện. Các vật liệu cách điện bằng cao su phổ biến bao gồm hỗn hợp cao su tự nhiên-styrene, EPDM (cao su Ethylene Propylene Diene Monomer) và cao su butyl. Những vật liệu này có tính linh hoạt và đàn hồi, thích hợp cho việc di chuyển thường xuyên và bán kính uốn cong nhỏ. Trong các ứng dụng như khai thác mỏ, tàu thủy và cảng biển, nơi khả năng chống mài mòn, chống dầu và tính linh hoạt là rất quan trọng, cáp cách điện bằng cao su đóng vai trò không thể thay thế.
(2) Lớp vỏ
Lớp vỏ bọc cho phép cáp thích ứng với nhiều môi trường sử dụng khác nhau. Được phủ lên trên lớp cách điện, vai trò chính của lớp vỏ bọc là bảo vệ các lớp bên trong của cáp khỏi hư hỏng cơ học và ăn mòn hóa học, đồng thời tăng cường độ bền cơ học của cáp, mang lại khả năng chịu kéo và nén. Lớp vỏ bọc đảm bảo cáp được bảo vệ khỏi ứng suất cơ học và các yếu tố môi trường như nước, ánh sáng mặt trời, ăn mòn sinh học và hỏa hoạn, nhờ đó duy trì hiệu suất điện ổn định lâu dài. Chất lượng của lớp vỏ bọc ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ của cáp.
Lớp vỏ bọc cũng có khả năng chống cháy, chống cháy lan, chống dầu, chống axit và kiềm, và chống tia UV. Tùy thuộc vào ứng dụng, lớp vỏ bọc có thể được chia thành ba loại chính: vỏ kim loại (bao gồm cả vỏ ngoài), vỏ cao su/nhựa và vỏ composite. Vỏ cao su/nhựa và composite không chỉ ngăn ngừa hư hỏng cơ học mà còn có khả năng chống thấm nước, chống cháy, chống cháy và chống ăn mòn. Trong môi trường khắc nghiệt như độ ẩm cao, đường hầm ngầm và nhà máy hóa chất, hiệu suất của lớp vỏ bọc đặc biệt quan trọng. Vật liệu vỏ bọc chất lượng cao không chỉ kéo dài tuổi thọ cáp mà còn cải thiện đáng kể độ an toàn và độ tin cậy trong quá trình vận hành.
(3) Lớp chắn
Lớp chắn trong cáp được chia thành lớp chắn bên trong và lớp chắn bên ngoài. Các lớp này đảm bảo tiếp xúc tốt giữa ruột dẫn và lớp cách điện, cũng như giữa lớp cách điện và vỏ bọc bên trong, loại bỏ cường độ điện trường bề mặt tăng lên do bề mặt thô ráp của ruột dẫn hoặc các lớp bên trong. Cáp điện trung và cao áp thường có lớp chắn ruột dẫn và lớp chắn cách điện, trong khi một số cáp điện hạ áp có thể không được trang bị lớp chắn.
Che chắn có thể là che chắn bán dẫn hoặc che chắn kim loại. Các hình thức che chắn kim loại phổ biến bao gồm quấn băng đồng, bện dây đồng, và quấn dọc băng composite nhôm lá-polyester. Cáp có che chắn thường sử dụng các cấu trúc như che chắn xoắn đôi, che chắn nhóm, hoặc che chắn tổng thể. Các thiết kế này cung cấp tổn thất điện môi thấp, khả năng truyền dẫn mạnh mẽ và hiệu suất chống nhiễu tuyệt vời, cho phép truyền tín hiệu analog yếu một cách đáng tin cậy và chống nhiễu điện từ mạnh trong môi trường công nghiệp. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp phát điện, luyện kim, dầu khí, hóa chất, vận tải đường sắt và hệ thống điều khiển sản xuất tự động.
Về vật liệu che chắn, lớp che chắn bên trong thường sử dụng giấy tráng kim loại hoặc vật liệu bán dẫn, trong khi lớp che chắn bên ngoài có thể bao gồm băng đồng quấn hoặc dây đồng bện. Vật liệu bện thường là đồng trần hoặc đồng thiếc, và trong một số trường hợp là dây đồng mạ bạc để tăng cường khả năng chống ăn mòn và dẫn điện. Một cấu trúc che chắn được thiết kế tốt không chỉ cải thiện hiệu suất điện của cáp mà còn giảm thiểu hiệu quả nhiễu bức xạ điện từ đến các thiết bị lân cận. Trong môi trường điện khí hóa cao và thông tin hóa hiện nay, tầm quan trọng của việc che chắn ngày càng được chú trọng.
Tóm lại, đây là những điểm khác biệt và chức năng của lớp cách điện, lớp che chắn và lớp vỏ cáp. ONE WORLD xin nhắc nhở mọi người rằng cáp liên quan mật thiết đến sự an toàn tính mạng và tài sản. Tuyệt đối không nên sử dụng cáp kém chất lượng; hãy luôn tìm nguồn cung ứng từ các nhà sản xuất cáp uy tín.
ONE WORLD tập trung vào việc cung cấp nguyên liệu thô cho cáp và cam kết mang đến cho khách hàng những giải pháp chất lượng cao. Sản phẩm của chúng tôi bao gồm nhiều loại vật liệu cách điện, vỏ bọc và che chắn, chẳng hạn như XLPE, PVC, LSZH, băng nhôm Mylar, băng đồng,Băng Micavà hơn thế nữa. Với chất lượng ổn định và dịch vụ toàn diện, chúng tôi cung cấp hỗ trợ vững chắc cho việc sản xuất cáp trên toàn thế giới.
Thời gian đăng: 20-08-2025