Ngành công nghiệp dây và cáp là một ngành “vật liệu nặng nhưng công nghiệp nhẹ”, trong đó chi phí vật liệu chiếm khoảng 65% đến 85% chi phí sản phẩm. Do đó, việc lựa chọn vật liệu có tỷ lệ hiệu năng/giá cả hợp lý để đảm bảo chất lượng vật liệu đầu vào là một trong những cách quan trọng để giảm chi phí sản phẩm và nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Một khi nguyên liệu thô của dây cáp gặp vấn đề, dây cáp chắc chắn sẽ gặp vấn đề, ví dụ như hàm lượng đồng trong giá đồng, nếu quá thấp, cần phải điều chỉnh quy trình, nếu không sẽ sản xuất ra sản phẩm không đạt chất lượng và gây thua lỗ. Vì vậy, hôm nay, chúng ta cũng có thể xem xét những “nguyên liệu đen” trong nguyên liệu thô của dây và cáp:
1. Thanh đồng: được làm từ đồng tái chế, bề mặt bị oxy hóa và đổi màu, độ căng không đủ, không tròn đều, v.v.
2. Nhựa PVC: chứa tạp chất, không đạt tiêu chuẩn hao hụt khối lượng do nhiệt, lớp ép đùn có lỗ rỗng, khó hóa dẻo, màu sắc không chuẩn.
3. Vật liệu cách điện XLPE: thời gian chống cháy ngắn, dễ bị liên kết chéo sớm, v.v.
4. Vật liệu liên kết ngang silan: nhiệt độ ép đùn không được kiểm soát tốt, độ giãn nở nhiệt kém, bề mặt nhám, v.v.
5. Băng đồng: độ dày không đồng đều, bị oxy hóa, đổi màu, độ căng không đủ, bong tróc, mềm, cứng, đầu ngắn, kết nối kém, lớp sơn hoặc lớp kẽm bị bong ra, v.v.
6. Dây thép: đường kính ngoài quá lớn, lớp kẽm bị bong tróc, mạ kẽm không đủ, đầu ngắn, độ căng không đủ, v.v.
7. Dây nhồi PP: chất liệu kém, đường kính không đồng đều, mối nối kém, v.v.
8. Dải nhựa PE: cứng, dễ gãy, độ cong không đều.
9. Băng vải không dệtĐộ dày thực tế của hàng hóa không đúng như mô tả, độ căng không đủ, và chiều rộng không đồng đều.
10. Băng keo PVC: dày, độ căng không đủ, đầu ngắn, độ dày không đều, v.v.
11. Băng mica chịu nhiệt: phân lớp, độ căng không đủ, dính, đĩa đai bị nhăn, v.v.
12. Dây len đá không chứa kiềm: độ dày không đồng đều, độ căng không đủ, nhiều mối nối, dễ bị rơi vụn bột, v.v.
13. Sợi thủy tinh: dày, dễ kéo giãn, mật độ dệt thấp, pha trộn với các sợi hữu cơ, dễ rách, v.v.
14.Băng keo chống cháy, ít khói, không chứa halogenDễ bị rách, nhăn, co rút, khả năng chống cháy kém, tạo khói, v.v.
15. Mũ co nhiệt: không được phép theo thông số kỹ thuật và kích thước, chất liệu có khả năng nhớ hình dạng kém, độ co rút khi cháy lâu, độ bền kém, v.v.
Do đó, các nhà sản xuất dây và cáp cần phải hết sức cẩn thận khi lựa chọn.nguyên liệu thô cápTrước tiên, cần tiến hành thử nghiệm hiệu năng mẫu toàn diện để đảm bảo nguyên liệu đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm. Thứ hai, cần chú ý kỹ đến từng thông số sản phẩm để đảm bảo đáp ứng các thông số thiết kế và yêu cầu ứng dụng thực tế. Ngoài ra, cần tiến hành điều tra toàn diện các nhà cung cấp nguyên liệu dây và cáp, bao gồm xem xét năng lực và độ tin cậy, đánh giá năng lực sản xuất và trình độ kỹ thuật của họ để đảm bảo chất lượng nguyên liệu mua vào đáng tin cậy và hiệu năng ổn định. Chỉ thông qua kiểm soát chặt chẽ, chúng ta mới có thể đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm dây và cáp.
Thời gian đăng bài: 28 tháng 5 năm 2024
