Phân tích và ứng dụng cấu trúc chống nước xuyên tâm và chống nước theo chiều dọc của cáp

Báo chí công nghệ

Phân tích và ứng dụng cấu trúc chống nước xuyên tâm và chống nước theo chiều dọc của cáp

Trong quá trình lắp đặt và sử dụng cáp bị hư hỏng do tác động cơ học hoặc cáp được sử dụng lâu ngày trong môi trường ẩm ướt, nhiều nước sẽ khiến nước bên ngoài dần dần xâm nhập vào cáp. Dưới tác dụng của điện trường, xác suất hình thành cây nước trên bề mặt cách điện của cáp sẽ tăng lên. Cây nước hình thành do điện phân sẽ làm nứt lớp cách điện, làm giảm hiệu suất cách điện tổng thể của cáp và ảnh hưởng đến tuổi thọ của cáp. Vì vậy việc sử dụng cáp chống thấm là rất quan trọng.

Chống thấm cáp chủ yếu xem xét sự thấm nước dọc theo hướng của dây dẫn cáp và dọc theo hướng xuyên tâm của cáp qua vỏ cáp. Do đó, có thể sử dụng cấu trúc chống nước xuyên tâm và chặn nước theo chiều dọc của cáp.

CHẶN NƯỚC

1. Cáp chống thấm xuyên tâm

Mục đích chính của chống thấm xuyên tâm là ngăn chặn nước bên ngoài xung quanh chảy vào cáp trong quá trình sử dụng. Kết cấu chống thấm có các lựa chọn sau.
1.1 Vỏ bọc Polyethylene chống thấm
Vỏ bọc polyetylen chống thấm chỉ áp dụng cho các yêu cầu chung về chống thấm. Đối với cáp ngâm trong nước thời gian dài, cần phải cải thiện hiệu suất chống thấm của cáp điện chống nước có vỏ bọc bằng polyetylen.
1.2 Vỏ kim loại chống thấm
Cấu trúc chống thấm xuyên tâm của cáp hạ thế có điện áp định mức từ 0,6kV/1kV trở lên thường được thể hiện thông qua lớp bảo vệ bên ngoài và lớp bọc dọc bên trong của đai composite nhôm-nhựa hai mặt. Cáp trung thế có điện áp định mức 3,6kV/6kV trở lên có khả năng chống thấm xuyên tâm dưới sự tác động chung của đai composite nhôm-nhựa và ống điện trở bán dẫn. Cáp cao thế có cấp điện áp cao hơn có thể chống thấm bằng vỏ bọc kim loại như vỏ bọc chì hoặc vỏ nhôm sóng.
Vỏ chống thấm toàn diện chủ yếu áp dụng cho rãnh cáp, nước ngầm chôn trực tiếp và những nơi khác.

2. Cáp chống nước theo chiều dọc

Khả năng chống nước theo chiều dọc có thể được xem xét để làm cho dây dẫn và lớp cách điện của cáp có tác dụng chống nước. Khi lớp bảo vệ bên ngoài của cáp bị hư hỏng do ngoại lực, hơi ẩm hoặc hơi ẩm xung quanh sẽ xâm nhập theo phương thẳng đứng dọc theo dây dẫn cáp và cách điện. Để tránh bị ẩm hoặc hư hỏng cáp, chúng ta có thể sử dụng các phương pháp sau để bảo vệ cáp.
(1)Băng chặn nước
Một vùng giãn nở chống nước được thêm vào giữa lõi dây cách điện và dải composite nhôm-nhựa. Băng chặn nước được quấn quanh lõi dây cách điện hoặc lõi cáp, tỷ lệ quấn và che phủ là 25%. Băng chặn nước nở ra khi gặp nước, điều này làm tăng độ kín giữa băng chặn nước và vỏ cáp để đạt được hiệu quả chặn nước.
(2)Băng chặn nước bán dẫn
Băng chặn nước bán dẫn được sử dụng rộng rãi trong cáp trung thế, bằng cách quấn băng chặn nước bán dẫn xung quanh lớp che chắn kim loại, nhằm đạt được mục đích chống nước theo chiều dọc của cáp. Mặc dù hiệu quả chặn nước của cáp được cải thiện nhưng đường kính ngoài của cáp sẽ tăng lên sau khi cáp được quấn quanh băng chặn nước.
(3) Làm đầy chặn nước
Vật liệu làm đầy chặn nước thườngsợi chặn nước(dây thừng) và bột chặn nước. Bột chặn nước chủ yếu được sử dụng để chặn nước giữa các lõi dây dẫn xoắn. Khi bột chặn nước khó gắn vào dây dẫn đơn, có thể bôi keo nước tích cực bên ngoài dây dẫn đơn và bột chặn nước có thể được bọc bên ngoài dây dẫn. Sợi chặn nước (dây thừng) thường được sử dụng để lấp đầy khoảng trống giữa các sợi cáp ba lõi áp suất trung bình.

3 Cấu tạo chung khả năng chống nước của cáp

Theo các yêu cầu và môi trường sử dụng khác nhau, cấu trúc chống nước của cáp bao gồm cấu trúc chống nước hướng tâm, cấu trúc chống nước theo chiều dọc (bao gồm cả hướng tâm) và cấu trúc chống nước toàn diện. Cấu trúc chống thấm của cáp trung thế 3 lõi được lấy làm ví dụ.
3.1 Kết cấu chống thấm xuyên tâm của cáp trung thế 3 lõi
Chống thấm xuyên tâm của cáp trung thế ba lõi thường sử dụng băng chặn nước bán dẫn và băng nhôm bọc nhựa hai mặt để đạt được chức năng chống nước. Cấu trúc chung của nó là: dây dẫn, lớp che chắn dây dẫn, lớp cách điện, lớp che chắn cách điện, lớp che chắn kim loại (băng đồng hoặc dây đồng), chất làm đầy thông thường, băng chặn nước bán dẫn, gói dọc băng nhôm bọc nhựa hai mặt, vỏ bọc bên ngoài .
3.2 Kết cấu chịu nước dọc cáp trung thế 3 lõi
Cáp trung thế ba lõi còn sử dụng băng chặn nước bán dẫn và băng nhôm bọc nhựa hai mặt để đạt được chức năng chống nước. Ngoài ra, dây chặn nước còn được sử dụng để lấp khoảng trống giữa ba lõi cáp. Cấu trúc chung của nó là: dây dẫn, lớp che chắn dây dẫn, lớp cách nhiệt, lớp che chắn cách điện, băng chặn nước bán dẫn, lớp che chắn kim loại (băng đồng hoặc dây đồng), làm đầy dây chặn nước, băng chặn nước bán dẫn, vỏ bọc bên ngoài.
3.3 Cấu trúc chống nước toàn diện của cáp trung thế 3 lõi
Cấu trúc chặn nước toàn diện của cáp yêu cầu dây dẫn cũng có tác dụng chặn nước, kết hợp với các yêu cầu chống thấm xuyên tâm và chặn nước theo chiều dọc để đạt được khả năng chặn nước toàn diện. Cấu trúc chung của nó là: dây dẫn chặn nước, lớp che chắn dây dẫn, lớp cách nhiệt, lớp che chắn cách nhiệt, băng chặn nước bán dẫn, lớp che chắn kim loại (băng đồng hoặc dây đồng), làm đầy dây chặn nước, băng chặn nước bán dẫn , gói dọc bằng băng nhôm bọc nhựa hai mặt, vỏ bọc bên ngoài.

Cáp chống nước ba lõi có thể được cải tiến thành cấu trúc cáp chống nước ba lõi (tương tự như cấu trúc cáp cách điện trên không ba lõi). Nghĩa là, trước tiên mỗi lõi cáp được sản xuất theo cấu trúc cáp chống nước một lõi, sau đó ba sợi cáp riêng biệt được xoắn qua cáp để thay thế cho cáp chống nước ba lõi. Bằng cách này, không chỉ cải thiện khả năng chống nước của cáp mà còn mang lại sự thuận tiện cho việc xử lý cáp cũng như lắp đặt và lắp đặt sau này.

4. Những lưu ý khi làm đầu nối cáp chặn nước

(1) Chọn vật liệu nối thích hợp theo thông số kỹ thuật và kiểu dáng của cáp để đảm bảo chất lượng của mối nối cáp.
(2) Không chọn ngày mưa khi làm mối nối cáp chặn nước. Điều này là do nước cáp sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến tuổi thọ của cáp, thậm chí có trường hợp nghiêm trọng sẽ xảy ra tai nạn đoản mạch.
(3) Trước khi làm mối nối cáp chống nước, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng sản phẩm của nhà sản xuất.
(4) Khi ấn ống đồng vào khớp không được quá cứng, miễn là ấn vào đúng vị trí. Mặt cuối bằng đồng sau khi uốn phải được giũa phẳng mà không có bất kỳ gờ nào.
(5) Khi sử dụng mỏ hàn để làm mối nối co nhiệt của cáp, hãy chú ý đến việc mỏ hàn chuyển động qua lại, không chỉ theo một hướng mà đèn hàn liên tục.
(6) Kích thước của mối nối cáp co ngót nguội phải được thực hiện theo đúng hướng dẫn bản vẽ, đặc biệt khi tháo giá đỡ trong ống dự trữ phải cẩn thận.
(7) Nếu cần thiết, có thể sử dụng chất bịt kín tại các mối nối cáp để bịt kín và cải thiện hơn nữa khả năng chống thấm nước của cáp.


Thời gian đăng: 28-08-2024